Tỷ giá hối đoái giữa 1 Rúp Nga và đồng tiền Việt Nam ngày hôm nay đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ phía nhiều người quan tâm. Hãy cùng cập nhật thông tin về tỷ giá Rúp Nga mới nhất trong bài viết dưới đây.
Theo thông tin từ Wikipedia, đồng tiền Rúp Nga, được viết tắt là “Rúp”, ký hiệu ₽, là đơn vị tiền tệ của Liên bang Nga cùng với hai nước cộng hòa tự trị là Abkhazia và Nam Ossetia.
Trước đây, đồng tiền Rúp cũng là loại tiền tệ được sử dụng ở Liên Xô và trong Đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã. Đồng Rúp được chia thành 100 kopek và có mã ISO 4217 là RUB. Trước đây, mã tiền tệ là RUR, thể hiện về đồng tiền Rúp Nga trước khi được đổi tên vào năm 1998.
1 RUB = 1000 RUR
Tính đến hiện tại, không có biểu tượng chính thức đại diện cho đồng tiền Rúp, mặc dù “руб” (rub) đang được sử dụng phổ biến. Một loạt biểu tượng đã được đề xuất, bao gồm cả: “РР” (kirin cho “RR”), một “R” có hai dấu gạch ngang, và một “Р” có một dấu gạch ngang.
Đồng tiền Rúp Nga được chia thành:
- 8 mệnh giá tiền xu: 1к, 5к, 10к, 50к, ₽1, ₽2, ₽5 và ₽10
- 8 mệnh giá tiền giấy: ₽5, ₽10, ₽50, ₽100, ₽500, ₽1000, ₽2000 và ₽5000
1 Rúp Nga thì đổi được bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá của đồng Rúp Nga biến đổi thường xuyên, vì vậy, để có thông tin chính xác nhất, bạn cần thường xuyên cập nhật tin tức.
Thông tin tỷ giá mới nhất ngày hôm nay cho thấy rằng 1 RUB tương đương với 255,53 VND.
Dựa trên tỷ giá trên, ta có thể dễ dàng thực hiện việc quy đổi các mệnh giá của đồng Rúp Nga như sau:
- 10 RUB = 2.555,3 VND
- 1.000 RUB = 255.530 VND
- 5.000 RUB = 1.277.650 VND
Đổi tiền rúp ở đâu uy tín hiện nay?
Hiện tại, chỉ một số ngân hàng như BIDV, MBBank, TPBank, và Vietcombank cung cấp dịch vụ mua bán đồng Rúp. Khách hàng có thể tham khảo bảng so sánh tỷ giá đồng Rúp Nga và đồng Việt Nam dưới đây để lựa chọn phương án tốt nhất.
Trong bảng so sánh tỷ giá dưới đây, màu xanh thể hiện giá tăng so với ngày hôm trước, trong khi màu đỏ thể hiện giá giảm.
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
BIDV | 0.00 | 228.00 | 293.00 | |
Vietcombank | 0.00 | 238.98 | 264.57 | |
Woori Bank | 264.57 | |||
BacA Bank | 0.00 | 264.57 | ||
CBA | 264.57 | |||
Standard Chartered | 264.57 | |||
TP Bank | Rúp Nga | 305 | – | |
Shinhan Bank | 264.57 | |||
Citibank | 270.19 | |||
VDB | 264.57 | |||
VRB | 201.1 | 235.2 | 262.2 | |
CIMB Bank | 264.57 |
Nếu bạn đang cân nhắc mua đồng Rúp Nga, tốt nhất là nên lựa chọn những ngân hàng có giá bán tiền mặt thấp.
Trong trường hợp bạn muốn bán đồng Rúp Nga, nên tìm đến những ngân hàng đang mua với giá cao.
Chia sẻ kinh nghiệm đổi tiền khi du lịch Nga
Khi bạn định kế hoạch du lịch đến Nga, việc đổi đồng tiền Việt sang đồng Rúp là điều cần xem xét để thuận tiện cho việc chi trả. Thời điểm hiện tại, không phải tất cả các cơ sở đều có thể cấp phép đổi ngoại tệ cho du khách. Do đó, khi bạn có nhu cầu đổi tiền, khuyến nghị là bạn nên tới các ngân hàng, nơi mà việc đổi tiền sẽ được thực hiện một cách hợp pháp, đảm bảo quyền lợi của bạn.
Nếu bạn quyết định đổi tiền tại Nga, hãy chuẩn bị trước một số loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR… Tuy nhiên, bạn cần phải sẵn sàng chấp nhận mức phí quy đổi cao hơn và có khả năng gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi thực hiện giao dịch đổi tiền.
Có một số điểm tại Nga mà bạn có thể thực hiện việc đổi tiền hợp pháp như sau:
- Thực hiện giao dịch đổi tiền tại các đại lý và các máy tự động đổi tiền tại sân bay Nga. Tuy nhiên, lưu ý rằng khả năng đổi số tiền lớn là hạn chế.
- Nếu bạn muốn đổi một lượng tiền lớn hơn, hãy tìm đến các đại lý hoặc các quầy rút tiền nằm trong nội thành.
- Một lựa chọn đơn giản là nhờ hướng dẫn viên du lịch giúp bạn thực hiện việc đổi tiền. Hướng dẫn viên sẽ am hiểu về các điểm đổi tiền và có khả năng giao tiếp thông qua nhiều ngôn ngữ, giúp bạn đổi tiền một cách nhanh chóng.
Để đảm bảo quy đổi tỷ giá Rúp Nga chính xác nhất, nên cập nhật thông tin liên tục. Nếu bạn có kế hoạch công tác hoặc du lịch tại Nga, hãy xem xét việc đổi tiền tại Việt Nam trước đó để tiện lợi hơn.