Lãi suất dành cho khoản gửi 100 triệu đồng tại ngân hàng Agribank hiện nay nằm trong khoảng từ 1,6 đến 4,7%, tùy theo từng thời gian gửi. Nếu bạn có 100 triệu đồng để gửi tiết kiệm, hãy xem qua bảng lãi suất huy động của Agribank dưới đây để biết thêm chi tiết.
100 triệu gửi ngân hàng Agribank lãi bao nhiêu?
Để xác định số tiền lãi nhận được khi gửi 100 triệu tại Agribank, trước tiên bạn cần biết kỳ hạn gửi để áp dụng mức lãi suất tương ứng. Hiện tại, ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đang có 5 mức lãi suất khác nhau:
- Lãi suất 0.2%/năm áp dụng cho tiền gửi thanh toán, gửi không kỳ hạn, cho phép rút bất cứ lúc nào.
- Lãi suất 3%/năm cho kỳ hạn 1 tháng và 2 tháng.
- Lãi suất 3.5%/năm đối với các kỳ hạn từ 3 tháng đến dưới 6 tháng.
- Lãi suất 4.5%/năm cho kỳ hạn từ 6 tháng đến dưới 12 tháng.
- Lãi suất 5.5%/năm dành cho kỳ hạn từ 12 tháng trở lên.
Dưới đây là bảng lãi suất gửi tiết kiệm Agribank dành cho khách hàng cá nhân cùng với số tiền lãi ước tính.
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) | Tổng tiền lãi đáo hạn | Tiền lãi trung bình 1 tháng |
Không kỳ hạn | 0% | 16.667 đ | 16.667 đ |
1 Tháng | 3.00% | 250.000 đ | 250.000 đ |
2 Tháng | 3.00% | 500.000 đ | 250.000 đ |
3 Tháng | 3.50% | 750.000 đ | 250.000 đ |
4 Tháng | 3.50% | 1.000.000 đ | 250.000 đ |
5 Tháng | 3.50% | 1.250.000 đ | 250.000 đ |
6 Tháng | 4.50% | 2.250.000 đ | 375.000 đ |
7 Tháng | 4.50% | 2.625.000 đ | 375.000 đ |
8 Tháng | 5% | 3.000.000 đ | 375.000 đ |
9 Tháng | 4.50% | 3.375.000 đ | 375.000 đ |
10 Tháng | 4.50% | 3.750.000 đ | 375.000 đ |
11 Tháng | 4.50% | 4.125.000 đ | 375.000 đ |
12 Tháng | 5.50% | 5.500.000 đ | 458.333 đ |
13 Tháng | 6% | 5.958.333 đ | 458.333 đ |
15 Tháng | 5.50% | 6.875.000 đ | 458.333 đ |
18 Tháng | 5.50% | 8.250.000 đ | 458.333 đ |
24 Tháng | 5.50% | 11.000.000 đ | 458.333 đ |
Tiền gửi thanh toán | 0.20% | 16.667 đ | 16.667 đ |
Nếu bạn giữ số tiền gửi đến hết kỳ hạn, bạn sẽ nhận được toàn bộ lãi suất. Trong trường hợp người gửi quyết định rút tiền trước thời gian quy định, lãi suất sẽ giảm xuống mức của hình thức gửi không kỳ hạn, chỉ còn 0.2%, vì vậy cần phải xem xét kỹ lưỡng.
Dù gửi tiền với kỳ hạn dài thường mang lại lợi ích về lãi suất cao hơn so với gửi ngắn hạn, nhưng người gửi cũng cần phải cân nhắc khoảng thời gian dự kiến sử dụng số tiền đó. Nếu khoản tiền dư của bạn có thể không cần dùng trong vòng một năm trở lên, thì gửi kỳ hạn 12 tháng là một lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu thời gian chưa cần sử dụng tiền ngắn hơn, bạn có thể xem xét các kỳ hạn 1 tháng, 3 tháng hoặc 6 tháng.
Hầu hết các ngân hàng đều áp dụng chính sách tự động tái tục tiền gửi, tức là khi đến ngày đáo hạn, nếu người gửi không thực hiện thủ tục rút tiền, số lãi sẽ được cộng vào vốn gốc và tự động gia hạn kỳ gửi mới tương đương với kỳ hạn trước đó.
Nếu bạn gửi 100 triệu đồng vào Agribank với kỳ hạn 1 năm và lãi suất là 5.5%, bạn sẽ nhận được 5.500.000 VNĐ tiền lãi. Nếu sau khi hết kỳ hạn, bạn không đến ngân hàng để tiến hành thủ tục tất toán, số lãi 5.500.000 VNĐ sẽ được cộng vào số tiền gốc ban đầu (tổng số tiền gốc mới sẽ là 105.500.000 VNĐ) và tiếp tục gửi trong kỳ hạn 12 tháng tiếp theo. Trong trường hợp ngân hàng áp dụng mức lãi suất mới cho kỳ hạn này, số tiền gửi của bạn sẽ được tính theo lãi suất mới đó.
Mời các bạn tham khảo thêm biểu lãi suất tiền gửi áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp:
Kì hạn | Lãi suất (%/năm) | Tổng tiền lãi đáo hạn | Tiền lãi trung bình 1 tháng |
Không kỳ hạn | 0% | 25.000 đ | 25.000 đ |
1 Tháng | 2.70% | 225.000 đ | 225.000 đ |
2 Tháng | 2.70% | 450.000 đ | 225.000 đ |
3 Tháng | 3.30% | 825.000 đ | 275.000 đ |
4 Tháng | 3.30% | 1.100.000 đ | 275.000 đ |
5 Tháng | 3.30% | 1.375.000 đ | 275.000 đ |
6 Tháng | 4.30% | 2.250.000 đ | 358.333 đ |
7 Tháng | 4.30% | 2.508.333 đ | 358.333 đ |
8 Tháng | 4% | 2.866.667 đ | 358.333 đ |
9 Tháng | 4.30% | 3.225.000 đ | 358.333 đ |
10 Tháng | 4.30% | 3.583.333 đ | 358.333 đ |
11 Tháng | 4.30% | 3.941.667 đ | 358.333 đ |
12 Tháng | 4.90% | 4.900.000 đ | 408.333 đ |
13 Tháng | 5% | 5.308.333 đ | 408.333 đ |
15 Tháng | 4.90% | 6.125.000 đ | 408.333 đ |
18 Tháng | 4.90% | 7.350.000 đ | 408.333 đ |
24 Tháng | 4.90% | 9.800.000 đ | 408.333 đ |
Tiền gửi thanh toán | 0.30% | 25.000 đ | 25.000 đ |
Lợi ích khi gửi tiền tiết kiệm tại Agribank
Sự bảo đảm: Agribank là một trong những ngân hàng có uy tín hàng đầu, thuộc nhóm Big4 (4 ngân hàng lớn nhất và do Nhà nước sở hữu tại Việt Nam). Do đó, việc gửi tiền tại đây rất thích hợp cho những ai ưu tiên tính an toàn hoặc cần một nơi lưu giữ tiền bạc đáng tin cậy.
Hệ thống phân phối rộng rãi: Agribank sở hữu mạng lưới các phòng giao dịch phân bố khắp cả nước, kể cả tại những vùng sâu, vùng xa, nông thôn và hải đảo, nên rất thuận tiện cho khách hàng trong việc gửi và rút tiền.
Dựa vào những phân tích đã trình bày ở trên, chắc chắn rằng các bạn đã hiểu rõ về việc gửi 100 triệu đồng tại Agribank sẽ sinh lời bao nhiêu và cách thức gửi tiết kiệm cũng như lựa chọn kỳ hạn nào là hợp lý để đạt được lãi suất cao nhất. Hy vọng rằng qua những thông tin này, bạn sẽ tìm được giải pháp tiết kiệm phù hợp nhất cho mình