1 vạn tệ quy đổi được bao nhiêu tiền Việt mới nhất?

Trung Quốc được xem là một trong các quốc gia có nền kinh tế phát triển, tham gia hợp tác với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Vì vậy, việc theo dõi tỷ giá đồng nhân dân tệ trở nên rất quan trọng. Vậy nếu muốn biết 1 vạn tệ tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?

Giới thiệu đồng nhân dân tệ

Đồng tiền quốc gia của Trung Quốc có tên gọi chính thức là Nhân dân tệ, được ký hiệu là RMB hoặc ¥. Từ năm 1948, đồng tiền này bắt đầu được sử dụng trước khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chính thức thành lập vào năm 1949.

Mặc dù là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, nhưng Nhân dân tệ không được chính thức sử dụng tại Hồng Kông và Macau.

Những ký hiệu tiền tệ Trung Quốc

Theo tiêu chuẩn mã hóa ISO 4217, viết tắt chính thức của đồng tiền Nhân dân tệ là CNY; tuy nhiên, phổ biến hơn, người ta thường sử dụng viết tắt RMB. Đồng thời, biểu tượng của Nhân dân tệ là ¥, tuy nếu không phân biệt cẩn thận, nó có thể bị nhầm lẫn với biểu tượng của đồng Yên Nhật (cả hai đồng tiền đều được gọi là “yuan” khi đọc).

Xem thêm  100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá mới nhất

Vì vậy, việc sử dụng RMB là cách thông dụng hơn để chỉ đến đồng tiền Nhân dân tệ của Trung Quốc.

Những ký hiệu tiền tệ Trung Quốc hiện nay
Một số mệnh giá nhân dân tệ đang được thông hành hiện nay

Những mệnh giá tiền được lưu hành hiện nay

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc được biểu thị bằng nguyên (元 – yuan) hoặc tệ. Một nguyên được chia thành 10 giác (hào) (角, jiao) và 100 phân (xu) (分, fen). Cách này áp dụng cho cả tiền xu.

Trung Quốc lưu hành tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá sau:

Tiền giấy bao gồm các mệnh giá: 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ. Tiền xu có các mệnh giá: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ. Từ đó, 1 tệ tương đương với 10 hào và 100 xu.

1 vạn tệ quy đổi thì bằng bao nhiêu tiền Việt?

Vạn là một thuật ngữ dùng để chỉ số lượng ở Trung Quốc và một số quốc gia Á Đông, mang nghĩa là 10.000. Do đó, 1 vạn tương đương với 10.000, 10 vạn là 100.000 và 100 vạn là 1.000.000.

Để quy đổi tỷ giá từ tiền Trung Quốc sang tiền Việt, ta sử dụng công thức sau:

Số tiền Trung Quốc cần đổi * tỷ giá nhân dân tệ = Giá trị tương ứng tiền Việt

Ví dụ, để biết 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, ta cần xác định tỷ giá 1 tệ so với đồng tiền Việt Nam. Theo tỷ giá mới nhất cập nhật từ Ngân hàng Nhà nước: 1 CNY = 3.291 VND.

Áp dụng công thức trên, ta có:

1 vạn tệ (10.000 CNY) = 32.910.000 VND Tương tự, các trường hợp khác:

Xem thêm  Tất tần tật những điều cần biết chứng minh tài chính du học Đức

10 vạn tệ (100.000 CNY) = 329.100.000 VND 50 vạn tệ (500.000 CNY) = 1.645.500.000 VND 100 vạn tệ (1.000.000 CNY) = 3.291.000.000 VND 500 vạn tệ (5.000.000 CNY) = 16.455.000.000 VND 1.000 CNY = 3.291.000 VND 100 CNY = 329.100 VND

Đổi nhân dân tệ sang tiền Việt ở đâu?

Tương tự như việc đổi các loại tiền ngoại tệ khác, việc quy đổi từ nhân dân tệ sang đồng tiền Việt Nam phải được thực hiện tại các địa điểm được pháp luật phê duyệt, bao gồm:

  1. Ngân hàng thương mại.
  2. Cửa khẩu, sân bay.
  3. Các cửa hàng đá quý, vàng bạc.
  4. Các khu vực thương mại lớn, resort, khu vui chơi giải trí.

Lưu ý:

  • Không phải tất cả cửa hàng đá quý, vàng bạc đều được cấp phép đổi ngoại tệ, chỉ những cơ sở có giấy phép mới có thể tiến hành giao dịch này.
  • Khi đổi tiền tại ngân hàng thương mại, hãy tìm hiểu tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ trước để tìm ngân hàng phù hợp.
  • Quy trình đổi ngoại tệ tại ngân hàng thương mại:

Bước 1: Tìm hiểu thông tin và chọn ngân hàng phù hợp và thuận tiện với vị trí của bạn.

Bước 2: Mang theo giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD/Hộ chiếu và các giấy tờ khác để chứng minh bạn được quyền thực hiện giao dịch (như vé máy bay, hợp đồng du lịch…).

Bước 3: Yêu cầu quy đổi tiền mặt.

Bước 4: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu phiếu giao dịch đổi tiền theo yêu cầu của nhân viên ngân hàng.

Bước 5: Kiểm tra thông tin và ký nhận trên biên lai giao dịch.

Xem thêm  Tiền nước nào có giá trị thấp nhất thế giới, thấp hơn cả Việt Nam?
Đổi nhân dân tệ sang tiền Việt ở đâu?
Nên đổi tiền ở ngân hàng để được an tâm nhất

Những cách quy đổi 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Google là một trong số các công cụ hữu ích được sử dụng để tra cứu tỷ giá. Cách thực hiện được mô tả như sau:

  1. Mở trình duyệt và truy cập vào Google.
  2. Tìm kiếm từ khóa “RMB to VND” (để tra cứu tỷ giá từ nhân dân tệ sang đồng Việt Nam).
  3. Nhập số tiền bạn muốn chuyển đổi vào ô trống (ví dụ: 10.000) và chờ kết quả.
  4. Trong chưa đầy 1 phút, màn hình sẽ hiển thị kết quả tương ứng.
  • Sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá trên các trang web:

Cách thứ 2 mà bạn có thể áp dụng là sử dụng các công cụ chuyển đổi tỷ giá có sẵn trên một số trang web. Chỉ cần vài bước đơn giản, bạn có thể tra cứu tỷ giá một cách dễ dàng:

  1. Truy cập vào trang web có công cụ chuyển đổi tỷ giá.
  2. Chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
  3. Nhập số tiền cần chuyển đổi và chờ kết quả.

Với chỉ vài bước đơn giản, bạn đã có thể dễ dàng tra cứu tỷ giá giữa đồng nhân dân tệ và đồng Việt Nam.

Nhờ vào các công cụ hỗ trợ, việc tra cứu thông tin về tỷ giá ngoại tệ đã trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Việc thường xuyên cập nhật tỷ giá hàng ngày giúp bạn theo kịp các thông tin thị trường và không bỏ lỡ những tin tức quan trọng.