Cập nhât hôm nay 1 Rupee thì bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay, tỷ giá trao đổi là 1 Rupee = 290,18 VND. Chúng ta hãy cùng khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu về mức giá mua và bán đồng Rupee tốt nhất hiện nay.
Rupee không phải là đơn vị tiền tệ của một quốc gia cụ thể, mà thay vào đó là tên gọi dùng chung cho các đồng tiền của sáu quốc gia bao gồm: Ấn Độ, Cộng hòa Maurice, Nepal, Pakistan, Seychelles và Sri Lanka. Ngoài ra, Rupee còn gắn liền với các đồng tiền ở Indonesia (rupiah) và Maldives (Maldivian rufiyaa).

Đồng tiền này có mã ISO 4217 là INR và thường được biểu thị bằng cách sử dụng các ký hiệu Rs hoặc R$. Rupee của Ấn Độ được chia thành 100 Paise. 1 Rupee tương đương với 100 Paisa.

Tiền giấy Rupee của Ấn Độ bao gồm các mệnh giá: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1.000 Rupee. Trên mặt trước của tất cả các mệnh giá này thường có hình chân dung của Mahatma Gandhi. Còn tiền kim loại Rupee thì có các mệnh giá như 50 Paise (đơn vị nhỏ nhất của Rupee), 1, 2, 5, 10 Rupee.

1 Rupee thì bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Dựa trên bảng mã tiền tệ quốc tế ISO 4217 cùng với tỷ giá ngày hôm nay, việc quy đổi các đồng tiền Rupee từ 6 nước nêu trên sang VND được thực hiện như sau:

Xem thêm  Cập nhật mới nhất giá vàng 18K bao nhiêu 1 chỉ?

1 INR = 297,20 VND

Từ tỷ giá này, bạn có thể dễ dàng tính toán các mệnh giá khác của đồng Rupee như sau:

10 INR = 2.972 VND
100 INR = 29.720 VND
1.000 INR = 297.200 VND

Đồng Rupee Ấn Độ
Đồng Rupee Ấn Độ

Địa chỉ mua bán Rupee uy tín hiện nay

Theo quy định của Pháp lệnh sửa đổi pháp lệnh ngoại hối năm 2013 và Thông tư 20/2011/TT-NHNN, việc mua bán ngoại tệ nói chung và đồng Rupee nói riêng chỉ được thực hiện tại các địa điểm được ủy quyền, thuộc mạng lưới hoạt động của các tổ chức tài chính như ngân hàng thương mại, công ty tài chính…

Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng thương mại rải rác trên khắp cả nước là những điểm giao dịch uy tín và tiện lợi để mua bán ngoại tệ. Thêm vào đó, bạn có thể tìm đến các cửa hàng vàng được cấp phép mua bán ngoại tệ, cơ sở lưu trú du lịch, và các cửa khẩu quốc tế…

Khi mua ngoại tệ, cần phải xuất trình các giấy tờ chứng minh mục đích mua ngoại tệ và chỉ được mua với mức hạn chế. Điều này bảo đảm an toàn và tính minh bạch trong giao dịch ngoại tệ. Thêm vào đó, sử dụng thẻ thanh toán quốc tế cũng là một phương pháp tiện lợi khi đi nước ngoài, với khả năng thanh toán rộng rãi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới. Các thẻ thanh toán quốc tế phổ biến bao gồm Visa, American Express, Discover, JCB, và Mastercard, đem lại nhiều ưu đãi và khuyến mại từ ngân hàng phát hành.

Xem thêm  [Cập nhật mới nhất] Biểu đồ giá vàng SJC qua các năm

Những ngân hàng uy tín đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam

Không nằm trong số các loại tiền tệ phổ biến trên thị trường, do đó ít ngân hàng quy định việc đổi đồng Rupee. Tại Việt Nam, chỉ có một số ngân hàng sau đây thực hiện quy đổi ngoại tệ này:

Ngân hàng Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt
Vietcombank 0.00 289.73 301.34
TP Bank Rupee Ấn Độ 301

Dựa trên bảng trên, ta có thể nhận thấy:

  • Nếu bạn quan tâm đến mua tiền mặt đồng INR, ngân hàng TP Bank hiện đang cung cấp giá bán tiền mặt Rupee Ấn Độ (₹) với mức thấp nhất là: 1 INR = 298 VND
  • Nếu bạn có ý định bán chuyển khoản tiền INR, ngân hàng Vietcombank đang cung cấp giá mua chuyển khoản Rupee Ấn Độ (₹) với mức cao nhất là: 1 INR = 287.11 VND
  • Hãy xem thêm: Chi phí chuyển đổi ngoại tệ tại các ngân hàng mới nhất

Trong tất cả, đồng Rupee không chỉ là đơn vị tiền tệ của một quốc gia, mà còn dùng để chỉ đồng tiền của 6 quốc gia khác nhau. Để tuân thủ luật pháp trong việc giao dịch ngoại hối, bạn cần hiểu rõ về tỷ giá quy đổi sang VND, cách thức quy đổi tỷ giá, cũng như các quy trình mua bán đồng Rupee.

Hơn nữa, bạn có thể tìm các cửa hàng vàng được cấp phép tại phố Hà Trung (Hà Nội) hoặc một số địa chỉ ở Quận 1 – TP Hồ Chí Minh để trao đổi ngoại tệ Rupee.

Xem thêm  2 đô là bao nhiêu tiền Việt?
Đổi tiền Rupee tại Vietcombank
Vietcombank là ngân hàng có đổi tiền Rupee

Cách phân biệt giữa đồng Rupee thật và giả

Dưới đây là một số cách để phân biệt đồng Rupee thật và giả:

  • Độ sắc nét: Tiền giấy Rupee thật thường có độ sắc nét cao do sử dụng giấy chất lượng và công nghệ in tiên tiến. Trong khi đó, tiền giả thường không có độ sắc nét, hình ảnh thiếu chi tiết và không có độ tỉ mỉ. Kích thước của đồng tiền giả cũng thường không chuẩn.
  • Độ sáng: Tiền thật thường có các chi tiết mờ hoặc thay đổi màu khi được chiếu sáng, trong khi tiền giả không có tính năng này.
  • Màu sắc: Màu sắc của tiền thật thường rõ ràng, không bị nhạt hay pha trộn màu. Tiền giả có thể có màu sắc không đúng chuẩn.

Khi di chuyển đến các nước sử dụng đồng Rupee hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, bạn cũng nên cân nhắc sử dụng thẻ thanh toán quốc tế để tiện lợi trong việc chi tiêu.