Tỷ lệ lãi suất vay ngân hàng bao gồm cả lãi suất vay tín chấp và lãi suất vay thế chấp, được cập nhật liên tục dựa trên các sản phẩm khác nhau của các ngân hàng cho vay trên khắp quốc gia. Trước khi quyết định vay tiền tại một ngân hàng cụ thể, nên nắm vững thông tin về lãi suất và tiến hành so sánh giữa các ngân hàng khác nhau. Mục tiêu là đảm bảo rằng quá trình vay tiền diễn ra hiệu quả và giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Vay tiền từ ngân hàng là việc khách hàng có thể tới ngân hàng để vay một số tiền cụ thể, phục vụ cho mục đích cá nhân. Trong quá trình vay tiền này, một yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm là lãi suất vay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá lãi suất vay ngân hàng hiện tại, thực hiện việc so sánh giữa các lãi suất vay từ các ngân hàng khác nhau. Điều này giúp bạn có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm vay phù hợp với nhu cầu của mình, đồng thời đảm bảo khả năng trả nợ. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về lãi suất vay của nhiều ngân hàng uy tín hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.
Lãi suất khi vay ngân hàng là gì?
Lãi suất vay ngân hàng là khoản phí mà ngân hàng thu từ khách hàng khi họ vay tiền. Đây là khoản phụ phí được áp dụng lên số tiền vay, được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm của số tiền vay và thời gian vay.
Lãi suất vay ngân hàng thường được thỏa thuận trước giữa ngân hàng và khách hàng, và có thể biến đổi theo tình hình thị trường và kinh tế. Thường thì lãi suất vay ngân hàng sẽ cao hơn lãi suất tiết kiệm mà ngân hàng cung cấp. Mức chênh lệch này phụ thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và phải tuân theo quy định của ngân hàng nhà nước về lãi suất vay tối đa được quyết định bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nhằm đáp ứng các nhu cầu vốn.
Hiện nay, mức lãi suất vay của các ngân hàng thường nằm trong khoảng từ 4% đến 24% mỗi năm và biến đổi tùy thuộc vào hình thức vay (vay tín chấp/thế chấp), ngân hàng cụ thể và các chương trình ưu đãi (nếu có). Thông thường, đối với vay tín chấp, mức lãi suất dao động từ 6% đến 24% mỗi năm, còn đối với vay thế chấp thì lãi suất dao động từ 4% đến 11% mỗi năm.
Những loại lãi suất khi vay ngân hàng
Các dạng lãi suất vay ngân hàng phổ biến hiện nay bao gồm:
- Lãi suất cố định: Đây là lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, dựa trên một khoảng thời gian cụ thể đã thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng.
- Lãi suất biến đổi theo thị trường: Được điều chỉnh dựa trên tình hình thị trường, lãi suất này có thể được phản ánh bằng các chỉ số như lãi suất tiền gửi ngân hàng, lãi suất cho vay của Ngân hàng Nhà nước hoặc các chỉ số tài chính thị trường.
- Lãi suất hỗn hợp: Dạng lãi suất này kết hợp lãi suất cố định trong một khoảng thời gian ban đầu, sau đó chuyển sang lãi suất biến đổi theo thị trường.
Đây là các biến thể chính của lãi suất vay ngân hàng mà người vay thường gặp phải và lựa chọn, tùy theo tình hình tài chính và sự ổn định mà họ mong muốn.
Cập nhật lãi suất vay ngân hàng mới nhất hiện nay
Dưới đây là một bảng so sánh các lãi suất vay ngân hàng mới nhất cho tháng 8 năm 2023 mà bạn có thể xem qua:
Ngân hàng | Vay tín chấp (%/năm) | Vay thế chấp (%/năm) | Vay mua ô tô (%/năm) | Vay mua nhà (%/năm) |
Vietcombank | 10,8% – 14,4% | 7,7% – 8,4% | 8,4%-9,5% | 9,5% |
VietinBank | 9,6% | 7,7% – 8,5% | 7,7% | 8,2% |
VIB | 17% |
8,3%
|
8,3%-9,6%
|
8,5
|
VPBank | 14% | 9.6% | 8,49% – 9,49% | 11,8% |
ACB | Từ 17,9% | 7,5% – 9,5% | 6,5% | 11% |
Sacombank | 7,5% -12% | 8,5% | Từ 8,5% | 9,5% |
BIDV | 11,9% | 7,7% – 7,8% | Từ 7,8% – 8,8% | 7,8% |
TPbank | 19,2% | 6,4% | 8,2%-9,5% | 8% |
MSB | 9.6% – 15.6% | 5,99% | 6,99%- 7,99% | 4,99% |
OCB | 21% | Từ 5,99% | 7,99% – 9,49% | 10,5% |
Hong Leong Bank | 16% – 25% | 8% – 12% | Cố định 1 năm đầu: 10,69%
Cố định 2 năm đầu: 11,19% |
10,7% |
Standard Chartered | 18%/năm | 6,45% | Từ 7,45% | 10% |
Woori bank | 7,8% -12% | Từ 8,5% | 8,4%/năm (cố định 12 tháng) | 7,8 |
MB | 12.5 – 20% | 7.49% – 9.5% | 6.99% | 10,5% |
HSBC | 15,99% | 7,99% | 11,5% | 11,5% |
Shinhan bank | 12% – 20,64% | 7,5% – 8,6% | 7,69 – 9,69% | 7,99% |
UOB | 10% -17,5% | 6,99% – 9,19% | 8,29%/năm (cố định 24 tháng) | 9,49 |
Khi bạn cần vay vốn theo các hình thức nêu trên hoặc sử dụng vốn mua đích, bạn có thể xem xét lựa chọn những ngân hàng này. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng lãi suất được thể hiện ở đây chỉ là lãi suất ưu đãi và sau khoảng thời gian ưu đãi, ngân hàng có thể áp dụng mức lãi suất khác. Để biết rõ hơn về lãi suất vay ngân hàng, bạn nên tới trực tiếp chi nhánh/Phòng Giao dịch gần nhất để được tư vấn hỗ trợ chi tiết.
So sánh các lãi suất vay ngân hàng 100% vốn nước ngoài
Theo quy định tại Điều 7 của Nghị định số 22/2022/NĐ-CP liên quan đến việc tổ chức và hoạt động của các chi nhánh ngân hàng:
“Các ngân hàng 100% vốn nước ngoài là các ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu của các tổ chức nước ngoài; trong đó, phải có ít nhất một ngân hàng nước ngoài sở hữu hơn 50% vốn điều lệ (ngân hàng mẹ).”
Theo quy định này, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài được thành lập dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn, có tư cách là pháp nhân tại Việt Nam và có trụ sở chính tại đất nước này. Lãi suất của những ngân hàng này thường có thể cao hơn so với các ngân hàng trong nước và có khả năng thay đổi linh hoạt, tuỳ thuộc vào từng trường hợp vay cụ thể.
Dưới đây là bảng tỷ lệ lãi suất vay của các ngân hàng 100% vốn nước ngoài hiện tại:
Ngân hàng | Vay tín chấp | Vay thế chấp |
Hong Leong | từ 9% – 12% | 6,49% |
HSBC | 15,99% | 6,49% |
Standard Chartered | 17 – 18% | 6,49% |
UOB | 13%/năm | 8,7% |
Woori | Từ 6,0% – 9,7%/năm | 7% |
Citibank | Từ 13,99% | Từ 18% |
So sánh các lãi suất vay ngân hàng tư nhân hiện nay
Ngân hàng tư nhân là những tổ chức ngân hàng được thành lập bởi các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân đầu tư toàn bộ vốn. Mặc dù thuộc quản lý của ngân hàng Nhà nước và phải tuân thủ chính sách, quy định về lãi suất và vay theo ngân hàng Nhà nước, tuy nhiên lãi suất vay ngân hàng tư nhân thường có thể cao hơn so với lãi suất của các ngân hàng nhà nước. Danh sách những ngân hàng tư nhân tại Việt Nam bao gồm: Techcombank, VPBank, ACB, TPBank, HDBank, Sacombank, VIB, SHB, OCB, MSB…
Dưới đây là bảng tỷ lệ lãi suất vay hiện tại của các ngân hàng tư nhân:
Ngân hàng | Vay tín chấp | Vay thế chấp |
Techcombank | 13,78% – 16,00% | 7,49% |
VPBank | 14% | 6,9% |
ACB | 17.9% | 7,5% – 9,5% |
TPBank | 19,2% | 6,4% |
HDBank | 24% | 6,8% |
Sacombank | 7,5% -12% | 8,5% |
VIB | 17% | 8,3% |
SHB | 15% | 8,5% |
OCB | 21% | Từ 5,99% |
MSB | 9.6% – 15.6% | 5,99% |
Lưu ý: Lãi suất ưu đãi trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể biến đổi theo từng thời kỳ, điểm giao dịch ngân hàng và nhóm khách hàng. Khi kết thúc giai đoạn ưu đãi, lãi suất sẽ thay đổi tùy theo chính sách của ngân hàng. Để có thông tin chính xác về lãi suất vay ngân hàng, quý khách nên liên hệ trực tiếp với chi nhánh/PGD của ngân hàng mà quý khách đang xem xét để nhận sự hỗ trợ. Hãy cũng lưu ý tới các chương trình khuyến mãi giảm lãi suất vay đang được áp dụng tại các ngân hàng trong thời điểm hiện tại.
Cách để tính lãi suất vay ngân hàng chính xác nhất
Khi thực hiện vay tiền tại ngân hàng, ngoài việc quan tâm đến lãi suất vay, khách hàng cần hiểu rõ cách tính lãi suất để có khả năng tính toán chính xác số tiền phải thanh toán hàng tháng cho khoản vay của mình, từ đó duy trì sự ổn định tài chính.
Hiện nay, lãi suất cho vay thường được tính dựa trên hai phương thức chính sau:
Tính lãi suất tính theo dư nợ gốc
Khi sử dụng cách tính lãi theo dư nợ gốc (gốc ban đầu), khoản tiền lãi sẽ duy trì ổn định hàng tháng và không thay đổi. Điều này có nghĩa rằng dù số tiền gốc có giảm theo từng kỳ trả, số tiền lãi vẫn giữ nguyên từ đầu đến cuối kỳ vay. Cách tính lãi này được thực hiện theo công thức sau:
Lãi suất tháng = Lãi suất năm/12 tháng Tiền lãi phải trả hàng tháng = Số tiền gốc * Lãi suất tháng/thời gian vay Tổng số tiền phải trả hàng tháng = Tiền gốc/Thời gian vay + tiền lãi trả hàng tháng
Ví dụ: Giả sử anh Tâm vay 100.000.000 VNĐ trong vòng 1 năm (12 tháng) với lãi suất 12%/năm, và áp dụng cách tính lãi theo dư nợ gốc. Số tiền lãi hàng tháng sẽ là:
Tiền lãi hàng tháng = 100.000.000 * 12%/12 = 1.000.000 VNĐ Tổng số tiền anh Tâm phải trả hàng tháng = 100.000.000/12 + 1.000.000 = 9.333.333 VNĐ Sau 12 tháng, tổng số tiền (bao gồm cả gốc và lãi) mà anh Tâm cần trả lại ngân hàng là 112.000.000 VNĐ (trong đó, số tiền lãi là 12.000.000 đồng).
Tính lãi suất theo dư nợ giảm dần
Phương pháp tính lãi suất theo dư nợ giảm dần là cách mà hầu hết các ngân hàng thường sử dụng ngày nay. Theo cách tính này, tiền lãi sẽ được tính dựa trên số dư nợ còn lại tại mỗi kỳ trả góp. Điều này đồng nghĩa rằng nếu số tiền gốc giảm theo từng kỳ trả thì số tiền lãi cũng sẽ giảm theo. Cách tính này được thực hiện theo công thức sau:
- Tiền gốc trả hàng tháng: Số tiền gốc/thời gian vay
- Số tiền lãi = Dư nợ gốc x Lãi suất vay
- Tiền lãi tháng đầu tiên = Số tiền vay ban đầu * lãi suất theo tháng
- Tiền lãi tháng thứ 2 = (Số tiền gốc ban đầu – Số tiền gốc đã trả tháng đầu tiên) * lãi suất theo tháng Hoặc = Số dư nợ còn lại * Lãi suất tháng
- Các tháng tiếp theo sẽ tính tương tự như trên.
Ví dụ: Giả sử khách hàng vay 500.000.000 VNĐ, với thời hạn vay là 3 năm và lãi suất 10%/năm. Khách hàng này áp dụng phương thức tính lãi theo dư nợ giảm dần. Sử dụng các phương trình đã nêu ở trên, chúng ta có thể tính toán như sau:
- Số tiền gốc phải trả hàng tháng của khách hàng là: 500.000.000/36 = 13.888.888,89 VND
- Số tiền lãi khách hàng phải trả tháng đầu tiên là: 500.000.000 * 10%/12 = 4.166.666,67 VNĐ
- Số tiền lãi khách hàng phải trả tháng thứ 2 là: (500.000.000 – 13.888.888,89) * 10%/12 = 4.050.925,93 VNĐ
- Các tháng tiếp theo sẽ được tính tương tự như trên.
Tuy nhiên, việc tính toán lãi suất cho vay bằng cách thủ công có thể gặp khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, khách hàng có thể tận dụng công cụ tính lãi suất vay trực tuyến trên trang web của ngân hàng hoặc sử dụng các công thức được cung cấp trên các trang web tài chính khác. Hiện nay, ngân hàng đang triển khai nhiều chương trình ưu đãi giảm lãi suất, do đó, khách hàng nên cập nhật thông tin chi tiết để hiểu rõ hơn.