Vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, với hàm lượng vàng nguyên chất 99,99%. Đây là loại vàng có giá trị cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành trang sức và đầu tư. Bảng giá vàng 24K mới nhất cung cấp thông tin về giá mua và giá bán của các loại vàng 24K, giúp người dùng cập nhật với thị trường và quyết định mua bán vàng một cách thông minh và hiệu quả.
Vàng 24K là gì?
Vàng 24K (hay còn gọi là 24K gold) là loại vàng có độ tinh thiết cao với hàm lượng vàng nguyên chất đạt 99,99%. Trong giao dịch vàng, đơn vị Karat (K) được sử dụng để đo lường. Mỗi Karat tương đương với 1/24 vàng nguyên chất trong hợp kim. Vàng 24K được coi là vàng tinh khiết với hàm lượng vàng nguyên chất đạt đến 99,99%.
Ví dụ cụ thể về hàm lượng vàng trong các loại hợp kim:
- Vàng 18K chứa 75% vàng nguyên chất và 25% là các kim loại khác.
- Vàng 14K chứa 58,33% vàng nguyên chất và 41,67% là các kim loại khác.
Trong quá trình sản xuất hợp kim vàng, các kim loại khác như đồng, bạc hoặc kẽm được pha trộn để tạo nên một hợp kim có độ cứng và độ bền phù hợp. Tỷ lệ hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim quyết định độ quý giá và giá trị của mỗi loại vàng.
Đặc điểm của vàng 24K
- Vàng 24K (99,99%) được gọi là vàng 10 tuổi, biểu thị độ tinh khiết cao.
- Màu sắc của vàng 24K là màu vàng ánh kim đậm, có thể có một chút tông đỏ.
- Vàng 24K có tính mềm dẻo, dễ uốn dát thành miếng mỏng. Một chỉ vàng 24K có thể tạo thành miếng rộng 1m2.
- Vàng 24K có khả năng diễn nhiệt và dẫn điện tốt, thường được sử dụng trong công nghiệp điện tử và các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
- Vàng 24K ít bị oxy hóa hơn so với các loại vàng khác, giúp nó giữ được giá trị lâu dài.
- Tuy nhiên, do tính chất mềm dẻo, vàng 24K ít được sử dụng trong chế tác trang sức phức tạp. Nó thường được dùng làm của hồi môn cho con cháu.
- Vàng 24K có giá trị lớn trong việc tích trữ và giữ giá trị theo thời gian dài.
Phân biệt vàng 24K thật và giả
Phân biệt vàng 24K thật và giả có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp sau:
- Kiểm tra tem vàng: Vàng thật thường có tem gắn kèm trên bề mặt, bao gồm các thông tin về trọng lượng, chất lượng và nguồn gốc. Hãy kiểm tra tem có được cắt một phần hay không. Nếu tem được cắt một phần, có thể là tín hiệu của vàng giả.
- Xét màu sắc: Vàng 24K thật có màu vàng rực rỡ và đồng đều. Vàng giả thường có màu vàng nhạt hơn hoặc có tông màu khác.
- Kiểm tra độ cứng: Vàng 24K thật có tính chất mềm dẻo, nên bạn có thể dùng móng tay để vết xước nhẹ trên bề mặt. Nếu vàng dễ bị trầy xước hoặc hình thành vết xước sâu, có thể là vàng giả.
- Kiểm tra từ trọng lượng: Sử dụng cân định lượng chính xác để xác định trọng lượng của mẫu vàng. Vàng 24K thật sẽ có trọng lượng gần đúng với giá trị định lượng, trong khi vàng giả thường nhẹ hơn.
- Tìm hiểu nguồn gốc: Mua vàng từ các cửa hàng uy tín và đáng tin cậy. Kiểm tra các giấy tờ liên quan và chứng chỉ chất lượng để xác nhận sự đáng tin cậy của sản phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhờ sự hỗ trợ của các tổ chức có uy tín trong lĩnh vực này
Bảng giá vàng hôm nay
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,300 | 8,500 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,530 | 7,700 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,530 | 7,700 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,530 | 7,710 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,520 | 7,600 |
Vàng nữ trang 999 | 7,512 | 7,592 |
Vàng nữ trang 99 | 7,434 | 7,534 |
Vàng 750 (18K) | 5,575 | 5,715 |
Vàng 585 (14K) | 4,321 | 4,461 |
Vàng 416 (10K) | 3,037 | 3,177 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,530 | 7,710 |
Vàng 916 (22K) | 6,922 | 6,972 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,815 | 4,955 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,043 | 5,183 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,511 | 4,651 |
Vàng 375 (9K) | 2,725 | 2,865 |
Vàng 333 (8K) | 2,383 | 2,523 |
Đây là bảng giá vàng hôm nay với các loại vàng của các thương hiệu khác nhau. Giá mua và giá bán có thể thay đổi theo thị trường và tình hình kinh doanh của từng thương hiệu. Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vàng 24K và bảng giá vàng 24K mới nhất.