Bạn quan tâm đến giá của một lượng vàng tây là bao nhiêu tiền? Hãy cùng tìm hiểu về mức giá của vàng tây, được cập nhật mới nhất trong ngày, cũng như những điều cần lưu ý khi bạn đang xem xét việc mua vàng tây.
Bạn đang tò mò về mức giá của vàng tây là bao nhiêu và biết giá mua vào cũng như giá bán ra như thế nào? Hãy tiếp tục tìm hiểu thông tin mới nhất về giá vàng tây hiện tại, từ đó bạn có thể đưa ra những quyết định hợp lý trong việc đầu tư và mua bán.
Cập nhật giá vàng tây mới nhất
Hôm nay, giá vàng tây có những biến đổi nhỏ tại một số hàm lượng vàng như 10k, 14k, 18k… tại các thương hiệu đáng tin cậy. Mời bạn cùng xem bảng cập nhật chi tiết về giá vàng tây ngày hôm nay tại một số tổ chức và thương hiệu đáng tin dưới đây.
Loại | Giá mua vào | |||
Hôm nay | Hôm qua | Hôm nay | Hôm qua | |
SJC | ||||
Vàng tây 10k HCM | 2.162.900 | 2.158.800 | 2.362.900 | 2.348.300 |
Vàng tây 14k HCM | 3.097.600 | 3.106.400 | 3.297.600 | 3.820.000 |
Vàng tây 18k HCM | 4.037.900 | 4.030.400 | 4.237.900 | 4.207.900 |
DOJI | ||||
Vàng tây 10k HN | 2.283.000 | 2.258.000 | 2.402.000 | |
Vàng tây 14k HN | 3.125.000 | 3.100.000 | 3.998.000 | |
Vàng tây 16k HN | 3.652.000 | 3.627.000 | 4.696.000 | |
Vàng tây 18k HN | 4.104.000 | 4.079.000 | 5.540.000 | |
Vàng tây 14k HCM | 3.125.000 | 3.100.000 | 3.998.000 | |
Vàng tây 16k HCM | 3.652.000 | 3.627.000 | 2.788.000 | |
Vàng tây 18k HCM | 4.104.000 | 4.079.000 | 5.540.000 | |
Doji 10k nữ trang Đà Nẵng | 2.283.000 | 2.258.000 | 2.402.000 | |
Doji 14k nữ trang Đà Nẵng | 3.125.000 | 3.100.000 | 3.998.000 | |
Doji 16k nữ trang Đà Nẵng | 3.652.000 | 3.627.000 | 4.696.000 | |
Doji 18k nữ trang Đà Nẵng | 4.104.000 | 4.079.000 | 5.540.000 | |
Các thương hiệu khác | ||||
PNJ nữ trang 10k | 2.230.000 | 2.230.000 | 2.370.000 | 2.340.000 |
PNJ nữ trang 14k | 3.186.000 | 3.186.000 | 3.326.000 | 3.285.000 |
PNJ nữ trang 18k | 4.120.000 | 4.120.000 | 4.260.000 | 4.208.000 |
Ngọc Hải 17k HCM | 3.926.000 | 3.974.000 | 4.313.000 | 4.313.000 |
Ngọc Hải 17k Tân Hiệp | 3.926.000 | 3.974.000 | 4.313.000 | 4.313.000 |
Ngọc Hải 17k Long An | 3.926.000 | 3.974.000 | 4.313.000 | 4.313.000 |
Từ bảng thông tin trên, dễ dàng nhận thấy sự biến đổi giá vàng tây trong ngày ở các hàm lượng vàng khác nhau như 10k, 14k, 18k tại SJC:
Ví dụ tại SJC HCM, giá vàng tây 10K hiện đạt 2.162.900 VNĐ/chỉ (mua vào) và 2.362.900 VNĐ/chỉ (bán ra), có mức tăng về cả hai phía so với phiên trước. Tại Hà Nội, giá vàng tây Doji trong ngày như sau:
- Vàng 10K mua vào 2.283.000 VNĐ/1 chỉ và bán ra 2.402.000 VNĐ/1 chỉ.
- Vàng tây 14K giá mua vào 3.125.000 VNĐ/1 chỉ và bán ra 3.998.000 VNĐ/1 chỉ.
- Vàng tây 18K giá mua vào 4.104.000 VNĐ/1 chỉ và bán ra 5.540.000 VNĐ/1 chỉ. Vàng tây là một loại hợp kim gồm vàng và các kim loại khác. Giá trị của nó thường thấp hơn so với vàng nguyên chất. Do đó, giá vàng tây và vàng ta có sự khác biệt về mức giá.
Nếu bạn đang cân nhắc mua vàng để tích trữ, bạn có thể tham khảo giá mua một lượng vàng cụ thể để có quyết định nhanh chóng hơn.
Trên thị trường có những loại vàng tây nào?
Vàng tây là sự kết hợp giữa vàng và các kim loại màu khác. Tùy thuộc vào hàm lượng vàng trong hợp kim, loại vàng tây sẽ được phân thành nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như Vàng 9K, Vàng 10K, Vàng 14K, Vàng 18K.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về tỷ lệ của các loại vàng tây:
Dấu hiệu Karat | Hàm lượng vàng (%) |
Vàng 18K | 75 |
Vàng 14K | 58,33 |
Vàng 10K | 41,67 |
Vàng 9K | 37,5 |
Như đã biết, việc tích trữ tài sản không chỉ dựa vào vàng mà còn liên quan đến việc sử dụng tiền tệ. Khi cân nhắc mua vàng, quan trọng để khách hàng tìm hiểu kỹ về thông tin giá vàng hôm nay để đảm bảo mua được vàng chất lượng như mong muốn.
Những cách tính tuổi vàng tây hiện nay
Cách tính tuổi vàng: Chia số K cho 24 sẽ cho hàm lượng vàng, cũng là tuổi của vàng.
Ví dụ: Vàng 18K => Hàm lượng vàng: 18/24 = 0,75 => Tuổi vàng: 7,5 (tương đương với vàng 7 tuổi rưỡi).
Dưới đây là bảng thể hiện cụ thể hàm lượng và tuổi của các loại vàng tây:
Karat |
Hàm lượng vàng (%) |
Tuổi vàng |
22K | 91.96 | 9 tuổi 17 |
21K | 87.5 | 8 tuổi 75 |
18K | 75 | 7 tuổi 5 |
16K | 68 | 6 tuổi 8 |
14K | 58.33 | 5 tuổi 83 |
10K | 41.67 | 4 tuổi 17 |
9K | 37.50 | 3 tuổi 75 |
8K | 33.33 | 3 tuổi 33 |
Những câu hỏi thường gặp khi mua vàng tây
Liệu vàng Tây 10K có phải là vàng Ý không?
Vàng Tây 10K khác hơn so với vàng Ý, bởi vì vàng Ý được sản xuất tại Ý, ít kết hợp với các kim loại khác và có độ tinh khiết cao hơn so với vàng Tây. Trong khi vàng Tây 10K chứa 41,7% vàng nguyên chất, thì vàng Ý có hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 75%.
Vàng 24K có phải vàng Tây hay không?
Vàng 24K khác hẳng so với vàng Tây.
Vàng 24K là dạng vàng tinh khiết được làm hoàn toàn từ vàng nguyên chất, không kết hợp với bất kỳ kim loại nào khác, thường được ứng dụng trong chế tác trang sức và các sản phẩm khác.
Trên đây là thông tin mới nhất về giá vàng tây hàng ngày cùng với kiến thức về phân loại vàng tây. Mặc dù hàm lượng vàng trong vàng tây thấp hơn so với vàng ta, nhưng vì kết hợp với một số kim loại màu khác, vàng tây có độ cứng cao hơn, thuận lợi cho việc gắn đá quý và đánh bóng. Điều này khiến cho việc chế tác trang sức từ vàng tây thường dễ dàng hơn so với vàng ta và nó đã trở thành sự lựa chọn phổ biến của nhiều người.