Nếu bạn có đam mê du lịch hoặc đang dự định sinh sống, học tập tại Hàn Quốc, việc quy đổi tỷ giá từ đồng won sang tiền Việt là điều quan trọng. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu giá trị của 1000 Won tương đương với bao nhiêu tiền Việt?
Đồng Won là tiền tệ của nước nào hiện nay?
Won (KRW), ký hiệu là ₩, là đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng tại Hàn Quốc từ tháng 10 năm 1945 cho đến ngày hôm nay. Một Won được chia thành 100 jeon, tuy nhiên, jeon không còn được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày và thường xuất hiện trong các giao dịch hối đoái.
Các mệnh giá tiền Won được sử dụng ở Hàn Quốc hiện nay
Tại Hàn Quốc, đồng Won được phát hành dưới dạng tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá như sau:
Về loại tiền giấy:
- 1000 Won: Màu xanh da trời
- 5000 Won: Màu đỏ và vàng
- 10000 Won: Màu xanh lá cây
- 50000 Won: Màu cam
Đối với tiền xu:
- 1 Won: Là đồng kim loại nhôm, mang màu trắng.
- 5 Won: Là đồng kim loại hợp kim đồng và kẽm, có màu vàng.
- 10 Won: Là đồng kim loại hợp kim đồng và kẽm, có màu vàng, hoặc hợp kim đồng và nhôm, có màu hồng.
- 50 Won: Là đồng kim loại hợp kim đồng, nhôm và niken, có màu trắng.
- 100 Won: Là đồng kim loại hợp kim đồng và niken, có màu trắng.
- 500 Won: Là đồng kim loại hợp kim đồng và niken, có màu trắng.
1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay?
Việc quy đổi 100 won sang tiền Việt không gây khó khăn, chỉ cần biết tỷ giá của 1 won đối với tiền Việt là có thể dễ dàng tính toán.
Dựa theo thông báo từ Ngân hàng Nhà nước, mỗi 1 Won tương đương 18,08 VND.
Với thông tin trên, chúng ta có thể dễ dàng tính giá trị của 100 won khi quy đổi sang tiền Việt:
1000 Won = 18.177 VND |
Cách quy đổi từ tiền Won sang tiền Việt
Việc quy đổi từ tiền Won sang VND theo phương pháp tính tinh thần chỉ thích hợp với các số chẵn và nhỏ. Trong trường hợp bạn muốn quy đổi các số lớn hơn hoặc số lẻ, quá trình này có thể trở nên phức tạp hơn. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện quy đổi tiền tệ một cách chính xác, dễ dàng và nhanh chóng.
Tra cứu tại công cụ chuyển đổi tỷ giá ở các website
Hiện nay, nhiều trang web cung cấp công cụ chuyển đổi tỷ giá, cho phép bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Tìm kiếm và truy cập các trang web có công cụ chuyển đổi tỷ giá.
- Bước 2: Lựa chọn đồng tiền cần chuyển đổi, ví dụ như KRW và VND.
- Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn chuyển đổi và chờ kết quả hiển thị.
Tra cứu tỷ giá tại Google
Hướng dẫn như sau:
- Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập Google, sau đó nhập “1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt” vào ô tìm kiếm.
- Bước 2: Chờ kết quả hiển thị. Nếu bạn muốn thay đổi số tiền khác cần chuyển đổi, chỉ cần nhập số đó vào ô tương ứng trên công cụ chuyển đổi.
Đổi tiền Won sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Việc chuyển đổi tiền từ đồng Won sang đồng tiền Việt Nam diễn ra tương tự như quy tắc chuyển đổi ngoại tệ. Bạn có thể lựa chọn sử dụng các cơ sở hợp pháp sau để thực hiện quy đổi: ngân hàng, cửa hàng vàng/trang sức, sân bay hoặc cửa khẩu.
Đổi tiền Won tại sân bay, cửa khẩu
Nếu bạn có kế hoạch du lịch hoặc cần ra nước ngoài, bạn cũng có thể chọn đổi đồng Won trực tiếp tại sân bay hoặc cửa khẩu. Tuy nhiên, trong thực tế, việc đổi ngoại tệ tại đây có một số hạn chế, ví dụ như giới hạn số tiền đổi không vượt quá 15.000.000 đồng.
Đổi tiền tại các tiệm vàng, cửa hàng đá quý
Tiệm vàng bạc cùng các cửa hàng trang sức cũng là lựa chọn khác mà khách hàng có thể đến để đổi đồng Won. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc đổi tiền Won tại những địa điểm này có thể gặp khó khăn, bởi không phải cửa hàng nào cũng sẵn sàng cung cấp đồng tiền Won.
Đổi tiền tại các ngân hàng
Ngân hàng là một trong những điểm giao dịch ngoại tệ hợp pháp, vì vậy khi bạn muốn đổi tiền tại đây, bạn hoàn toàn có thể yên tâm.
Khác với tỷ giá thống nhất, tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ tại mỗi ngân hàng có sự khác biệt, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | 17,68 | 18,11 | ||
Agribank | 17,01 | 17,01 | ||
BIDV | 15,91 | 17,57 | 18,63 | |
OCB | 18,80 | 18,80 | 18,80 | 18,80 |
SacomBank | 17,76 | 19,94 | ||
VietcomBank | 15,34 | 17,05 | 18,70 | |
VietinBank | 16,01 | 16,81 | 16,81 | |
Liên Việt | 16,36 | 20,38 | ||
SCB | 17,70 | 19,60 |
Phí đổi tiền Won sang tiền Việt hiện nay
Ngày nay, khi thực hiện việc chuyển đổi tiền từ Won sang tiền Việt, khách hàng sẽ phải chịu chi phí liên quan đến quá trình chuyển đổi này. Tuy phí chuyển đổi có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng hoặc điểm giao dịch cụ thể, dưới đây là một số ví dụ về phí chuyển đổi tiền tại một số ngân hàng:
Ngân hàng |
Mức phí chuyển đổi (% giá trị giao dịch) |
VietcomBank | 2,5% |
VietinBank | 1,82% |
LienViet Post Bank | 3,0% |
TPBank | 1,8 – 2,5% |
VPBank | 3,3% |
Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn câu trả lời về việc quy đổi 1000 Won ra bao nhiêu tiền Việt, giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để quản lý tài chính và lựa chọn đúng hơn trong việc sử dụng và đầu tư.