1 EURO thì được bao nhiêu tiền Việt Nam?

EURO là một trong những đồng tiền mạnh hàng đầu trên thế giới và được áp dụng rộng rãi. Hãy cùng cập nhật tỷ giá mới nhất của 1 EURO đối với tiền Việt Nam thông qua thông tin dưới đây.

EURO (EUR) là một đồng tiền có sức mạnh tương đối, tương tự như USD. Được coi là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh tiền tệ châu Âu, EURO được giới thiệu chính thức vào ngày 1/1/1999 và sau đó bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ ngày 1/1/2002. Hiện tại, có tổng cộng 19 quốc gia trong tổng số 27 nước thành viên của Liên minh châu Âu đã áp dụng EURO làm đồng tiền chung.

Vì vậy, hiện nay tỷ giá 1 EURO tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?

Đồng EURO là gì?

Từ thập kỷ 1950, khi các quốc gia châu Âu bắt đầu đàm phán về việc hình thành một liên minh kinh tế và chính trị nhằm giảm xung đột và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực. Tuy nhiên, cho đến những năm 1990, thực hiện kế hoạch hội nhập kinh tế và tạo một đồng tiền chung mới là việc các quốc gia châu Âu bắt đầu thực hiện.

Nguồn gốc của tên gọi và ký hiệu EURO bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ “Eυρώπη” (Europe), mang ý nghĩa là châu Âu.

EURO ra mắt vào năm 1999 và đã thay thế nhiều đồng tiền khác nhau trong khu vực châu Âu, ví dụ như Deutsche Mark của Đức và Franc của Pháp. EURO được sử dụng như đơn vị tiền tệ trong giao dịch thương mại và tài chính trên toàn thế giới. Mã ISO của EURO là EUR. Đây là đồng tiền chung của khu vực châu Âu, được sử dụng bởi 19 quốc gia thành viên trong Liên minh châu Âu.

Hiện nay, EURO được phân thành hai loại tiền chính:

  1. Tiền kim loại EURO: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 euro, 2 euro.
  2. Tiền giấy EURO: 5 EURO, 10 EURO, 50 EURO, 100 EURO, 200 EURO, 500 EURO.

Lưu ý:

Các loại đồng tiền kim loại có sự khác biệt ở phần mặt sau của chúng. Trong khi đó, tiền giấy có các mệnh giá như sau: 5 EURO, 10 EURO, 50 EURO, 100 EURO, 200 EURO, 500 EURO.

Xem thêm  1 Bath quy đổi được bao nhiêu tiền Việt? Đổi Bath ở đâu giá hời nhất?

Đối với đồng tiền kim loại Cent Euro, quy đổi cũng tương tự như đồng Cent của EURO.

Chẳng hạn, 1 Euro = 100 Cent = 26.071,23 VND. Điều này có nghĩa là:

1 Cent Euro = 260,7123 (~260,7 đồng)

Đồng EURO là gì
Đồng EURO đang được sử dụng rộng dãi hiện nay

1 EURO quy đổi được nhiêu tiền Việt Nam?

Ngày nay, việc tăng cường giao lưu học tập, du học, và du lịch trong các quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu đã tạo ra nhu cầu ngày càng cao. Đồng thời, mối quan hệ kinh tế, thương mại giữa Việt Nam và các nước trong Liên minh châu Âu cũng đang phát triển mạnh mẽ. Điều này đã tạo ra sự tập trung của nhiều cá nhân và tổ chức đối với giá trị của đồng tiền EURO đối với tiền Việt Nam.

Dựa trên thông tin cập nhật mới nhất cho hôm nay, đồng EURO hiện đang có xu hướng tăng giá so với thời gian gần đây. Tỷ giá hối đoái EURO/VND là: 1 EURO = 26.022,09 VND

Dưới đây là bảng thể hiện chi tiết trong quá trình quy đổi các mệnh giá tiền EURO sang tiền Việt:

Tiền EURO (Đơn vị: EUR) Tiền Việt (Đơn vị: VND)
5
130.110,45
10 260.220,9
100 2.602.209
500
13.011.045

Bảng thống kê tỷ giá Đồng Euro tại các ngân hàng:

Ngân hàng Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt
HSBC 25,493.00 25,545.00 26,482.00
BIDV 25,558.00 25,628.00 26,771.00
Vietinbank 25,633.00 25,658.00 26,768.00
SeaBank 25.672 25.722 26.862
Vietcombank 25,338.59 25,594.53 26,756.52
SCB 25.470 25.550 26.690
BaoViet Bank 25.478 25.750
VietABank 25.587 25.737 26.204
VP Bank 25.412 25.462 26.549
CB Bank 25.800 25.696
PG Bank 25.814 26.457
TP Bank 25.573 25.671 26.835
United Overseas Bank 25,236.00 25,497.00 26,564.00
DongABank 25.750 25.870 26.410
BacA Bank 25,338.59 26,756.52
VDB 25,338.59 26,756.52
Woori Bank 25,338.59 26,756.52
CIMB Bank 25,338.59 26,756.52
NCB 25,542.00 25,652.00 26,526.00
SHB 25.773 25.773 26.443
EximBank 25.727 25.804 26.422
PVcomBank 25,365 25,622 26,775
Citibank 25,485.18 26,911.29
Standard Chartered 25,338.59 26,756.52
HongLeong Bank 25,294 25,494 26,548
VietBank 25,640.00 25,717.00 26,341.00
Indovina Bank 25,461 25,738 26,310
Ocean Bank 25,788 26,330
GP Bank 25.587 25.844 26.391
Nam A Bank 25.517 25.712 26.285
AB Bank 25.445 25.547 26.730
VIB 25.750 25.853 26.519
MSB 25.547 25.341 26.376
VRB 25,539 25,608 26,757
Shinhan Bank 25,338.59 26,756.52
OCB 25.778 25.928 27.287
Saigon Bank 25,584 25,753 26,363
CBA 25,338.59 26,756.52
Public Bank Việt Nam 25,356 25,612 26,518

Kết Luận: Tổng kết tình hình tỷ giá của Đồng Euro (EUR) trong nước hôm nay dựa trên bảng so sánh tỷ giá EUR tại các ngân hàng ở trên, có thể tổng kết theo hai nhóm chính như sau:

  • Đối với việc MUA ngoại tệ Đồng Euro (EUR), bạn có thể lựa chọn những ngân hàng có tỷ giá bán ra thấp nhất.
  • Đối với việc BÁN ngoại tệ Đồng Euro (EUR), bạn có thể lựa chọn những ngân hàng có tỷ giá mua vào cao nhất.
Xem thêm  Vàng Ý là gì? Vàng Ý giá bao nhiêu tiền 1 chỉ?

Những yếu tố ảnh hưởng tới tỷ giá EURO/VND

Tỷ giá hối đoái giữa Đồng Euro và tiền Việt Nam (VND) được xác định bởi một loạt yếu tố có thể thay đổi theo thời gian và tình hình. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EURO/VND:

  1. Kỳ vọng của người dân: Kỳ vọng về sự tăng giá của đồng Euro có thể tạo ra nhu cầu mua tiền Euro lớn hơn, ảnh hưởng đến tỷ giá.
  2. Chênh lệch lạm phát: Sự chênh lệch về mức lạm phát giữa các quốc gia có thể thay đổi giá cả và ảnh hưởng đến tỷ giá.
  3. Chính sách can thiệp của nhà nước: Chính sách tài chính và tiền tệ của nhà nước có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EURO/VND.
  4. Tình hình kinh tế: Sự mạnh mẽ hoặc yếu đi của nền kinh tế cả hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.
  5. Chênh lệch tỷ lệ xuất khẩu và nhập khẩu: Tỷ lệ xuất khẩu/nhập khẩu thay đổi có thể tạo ra tác động tới giá trị đồng nội tệ.
  6. Tình hình nợ công: Mức độ nợ công và xếp hạng tín dụng của một quốc gia có thể tác động lớn đến tỷ giá.

Như vậy, tỷ giá hối đoái không thể chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất và có thể biến đổi theo nhiều tình huống khác nhau.

Những lưu ý khi đổi tiền EURO

Giá trị của đồng tiền EURO được thể hiện qua tỷ giá mua và bán trên bảng tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước hoặc các ngân hàng thương mại. Để đạt được mức giá mua thấp nhất và giá bán cao nhất cho đồng EURO, bạn nên xem xét các điểm sau đây:

Tỷ giá khi mua vào

Tỷ giá mua vào đề cập đến số tiền bạn sẽ nhận được khi bán 1 EURO. Cho ví dụ, nếu tỷ giá mua vào của EUR/VND là 26.740,27, điều này có nghĩa là khi bạn bán 1 EURO, bạn sẽ nhận được 26.740,27 VND. Khi bạn bán 100 EURO, số tiền bạn sẽ thu được là 2.740.270 VNĐ.

Tỷ giá khi bán ra

Tỷ giá bán ra ám chỉ số tiền VNĐ bạn cần chi trả để có được 1 EURO. Nếu ngân hàng hoặc các cơ sở niêm yết tỷ giá bán ra của EUR/VND là 28.104,05, điều này có nghĩa là để mua 1 EURO, bạn sẽ phải trả 28.104,05 VNĐ. Khi bạn muốn mua 100 EURO, bạn sẽ cần chi trả tổng cộng là 28.104.050 VND.

Tỷ giá thường biến động

Tỷ giá EUR/VND chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả kinh tế, chính trị và thương mại. Do đó, tỷ giá EUR/VND thường thay đổi thường xuyên theo từng giai đoạn. Thậm chí, giữa các ngân hàng thương mại, tỷ giá mua vào và bán ra của EUR/VND cũng có thể có sự chênh lệch nhất định. Vì vậy, khi bạn có ý định mua hoặc bán EUR, nên tiến hành nhiều khảo sát tại các nguồn khác nhau và cân nhắc dự báo tỷ giá từ các chuyên gia.

Xem thêm  1 triệu Euro quy đổi được bao nhiêu tiền Việt?

Nên đổi tiền EURO ở đâu?

Có nhiều cách để đổi đồng EURO sang tiền địa phương, vì EURO là một đồng tiền mạnh trên thế giới. Bạn có thể thực hiện việc đổi tại các địa điểm như ngân hàng, sân bay hoặc các cơ sở được cấp phép chuyên thu đổi ngoại tệ.

Trong đó, việc đổi tại hệ thống ngân hàng thường là phương pháp được xem là hợp pháp nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đồng EURO tại các ngân hàng thường có sự chênh lệch lớn, thủ tục đổi ngoại tệ cũng có thể phức tạp và mất thời gian. Mặc dù vậy, với tính chất hợp pháp và an toàn, nhiều người vẫn lựa chọn đổi tiền tại các ngân hàng như Vietcombank, Agribank và các ngân hàng thương mại khác.

Để đổi tiền nhanh chóng, bạn nên tới chi nhánh/phòng giao dịch của các ngân hàng trực tiếp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đến các tiệm vàng để thực hiện việc đổi tiền EURO. Tuy nhiên, khi chọn nơi đổi tiền, hãy đảm bảo bạn đến các cơ sở có giấy phép chuyên thu đổi ngoại tệ, để tránh nguy cơ gặp phải tình trạng lừa đảo hoặc thiệt hại tài chính không mong muốn.

Nên đổi tiền EURO ở đâu
Nên đổi đồng EURO ở những ngân hàng để được giá cao

Những câu hỏi thường gặp

Tôi có thể đổi tiền EURO thành tiền Việt ở sân bay không?

Các sân bay thường cung cấp dịch vụ đổi tiền tệ, nhưng tỷ lệ chuyển đổi và phí có thể cao hơn so với các địa điểm khác. Vì vậy, nếu bạn không gấp rút, tốt hơn hết nên thực hiện việc đổi tiền tại các điểm đổi tiền chính thức trước khi đến sân bay. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn.

Đổi tiền EURO sang tiền Việt mất phí không?

Khi bạn chuyển đổi EURO sang tiền Việt tại ngân hàng, bạn sẽ phải trả một khoản phí chuyển đổi ngoại tệ theo quy định của từng ngân hàng. Để tìm cách chuyển đổi tiền EURO sang tiền Việt Nam một cách có lợi nhất, bạn có thể xem xét phí chuyển đổi ngoại tệ của các ngân hàng.

Từ những thông tin được trình bày ở phía trên, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về việc quy đổi 1 EURO thành bao nhiêu tiền Việt Nam. Dựa trên thông tin này, bạn có thể đưa ra những quyết định đúng đắn khi quyết định đổi tiền ngoại tệ EURO để phục vụ mục đích kinh doanh hoặc du lịch của mình.