100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá mới nhất

Không chỉ dành riêng cho các nhà đầu tư, ngày nay có ngày càng nhiều người quan tâm đến thông tin về tỷ giá đồng Won. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách quy đổi 100 triệu Won sang tiền Việt Nam.

Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc. Mã ISO của đồng tiền này là KRW và biểu tượng ký hiệu là ₩.

100 triệu Won quy đổi được nhiêu tiền Việt?

Để giải đáp câu hỏi về giá trị của 100 triệu Won trong tiền Việt Nam, chúng ta cần biết tỷ giá trao đổi giữa 1 Won và tiền Việt. Dựa trên thông tin tỷ giá mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước. 1 Won tương đương 18,43 VND.

Khi biết tỷ giá 1 Won, chúng ta có thể dễ dàng tính:

100.000.000 Won = 1.843.000.000 VND (1 tỷ 843 triệu đồng)

Xem thêm  Giá một chỉ vàng miếng SJC là bao nhiêu?

Tương tự ta có:

  • 200.000.000 Won = 3.686.000.000 VND
  • 300.000.000 Won = 5.529.000.000 VND
  • 400.000.000 Won = 7.372.000.000 VND
  • 500.000.000 Won = 9.215.000.000 VND
  • 10.000.000 Won = 184.300.000 VND
  • 1.000.000 Won = 18.430.000 VND
  • 100.000 Won = 1.843.000 VND
  • 10.000 Won = 184.300 VND
  • 1.000 Won = 18.430 VND
100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt
100 triệu Won thì tương đương bao nhiêu tiền việt

Các điểm cần lưu ý khi chuyển đổi tiền từ Won sang đồng tiền Việt Nam

Mặc dù việc chuyển đổi từ đồng Won sang đồng tiền Việt Nam ngày càng trở nên đơn giản hơn, nhưng bạn vẫn cần lưu ý những điểm sau đây:

Đầu tiên, hãy chỉ thực hiện việc đổi tiền tại các cơ sở được phép theo luật pháp.

Những địa điểm được ủy quyền mua bán và chuyển đổi ngoại tệ bao gồm:

  • Ngân hàng thương mại
  • Các cơ sở kinh doanh như cửa hàng vàng, cửa hàng trang sức có giấy phép kinh doanh ngoại tệ
  • Các sân bay, cửa khẩu
  • Các khu du lịch, giải trí, resort lớn

Bạn nên hạn chế việc đổi tiền tại các cơ sở tư nhân, dịch vụ tự ý mở để tránh rủi ro và vi phạm quy định pháp luật.

Thứ hai, luôn cập nhật tỷ giá ngoại tệ tại các ngân hàng một cách đều đặn.

Ngân hàng Nhà nước chỉ cung cấp tỷ giá chung, trong khi mỗi ngân hàng lại áp dụng mức tỷ giá riêng biệt. Vì vậy, việc liên tục cập nhật thông tin sẽ giúp bạn tự quyết định một cách linh hoạt và hiệu quả khi chọn nơi đổi tiền phù hợp.

Dưới đây là bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật từ một số ngân hàng, giúp bạn có thêm thông tin tham khảo:

Xem thêm  2 đô là bao nhiêu tiền Việt?
Ngân hàng Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt
SeaBank Won Hàn Quốc
Nam A Bank Won Hàn Quốc 19,11 17,16
AB Bank Won Hàn Quốc 20,26
SHB Won Hàn Quốc 21,2
SCB Won Hàn Quốc
MSB Won Hàn Quốc 19,64 16,49
HD Bank Won Hàn Quốc 18,82
VietABank Won Hàn Quốc 19,09
MB Bank Won Hàn Quốc 21,38
Agribank 0.00 17.41 19.03
BIDV 16.26 17.96 19.45
Vietinbank 16.36 17.16 19.96
OCB Won Hàn Quốc
Vietcombank 15.68 17.42 19.11
CIMB Bank 15.68 19.11
VDB 15.68 19.11
TP Bank Won Hàn Quốc 19,42
BacA Bank 15.68 19.11
Shinhan Bank 15.68 19.11
Ocean Bank 17.01 19.25
VietBank 0.00 17.48 20.00
NCB 14.33 16.33 19.75
Woori Bank 15.68 19.11
Standard Chartered 15.68 19.11
Citibank 15.63 19.04
CBA 15.68 19.11
Saigon Bank 17.93 18.37

Thứ ba, hãy lưu ý đến hạn mức chuyển đổi ngoại tệ.

Nhằm hạn chế giao dịch ngoại tệ, luật pháp quy định giới hạn mức mua bán và trao đổi ngoại tệ, với giới hạn tối đa là 100 USD/1 người/1 ngày. Thêm vào đó, khi du lịch nước ngoài, việc mang theo quá 5.000 USD (tương đương 15.000.000 triệu đồng)/người cũng không được phép.

Do đó, việc chú ý và tuân thủ các quy định này là cần thiết để không vi phạm luật pháp.

Cách phát hành đồng Won Hàn Quốc

Won được phát hành dưới hai dạng tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá khác nhau:

Tiền xu Hàn Quốc: Được đúc từ nhôm hoặc hợp kim đồng và kẽm, gồm các mệnh giá sau:

  • 1 Won: màu trắng.
  • 5 Won: màu vàng.
  • 10 Won: màu vàng hoặc màu hồng, in hình tháp Dabo, biểu tượng của chùa Bulguksa ở thành phố Gyeongju.
  • 50 Won: màu trắng, in hình bông lúa, tượng trưng cho ngành nông nghiệp.
  • 100 Won: màu trắng, in hình tướng quân Yi Sun Shin, một nhà lãnh đạo thuỷ quân nổi tiếng của triều đại Joseon.
  • 500 Won: màu trắng, in hình chim hạc, biểu tượng của sự trường tồn vĩnh viễn.
Xem thêm  [Cập nhật mới nhất] Biểu đồ giá vàng SJC qua các năm

Mặc dù đồng 1 Won và 5 Won vẫn có giá trị, nhưng chúng ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.

Các mệnh giá tiền giấy Hàn Quốc
Các loại tiền giấy đang được sử dụng ở Hàn Quốc

Tiền giấy Hàn Quốc: gồm các mệnh giá sau đây:

  • 1.000 Won: màu xanh da trời, in hình nhà triết học Yi Hwang từ thời triều Joseon. Mặt sau là Khê Thượng Tĩnh Ký Đồ và trường Đại học Doosan.
  • 5.000 Won: màu đỏ và vàng, in hình học giả Yi I từ thời triều Joseon. Mặt sau có hình trái bí và hoa mào gà.
  • 10.000 Won: màu xanh lá cây, in hình vua Sejong, mặt sau có hình Hỗn Thiên Thời Kế.
  • 50.000 Won: màu cam, in hình bà Shin Saimdang, mẹ của học giả Yi I. Mặt sau có tác phẩm Nguyệt Mai Đồ.

Việc đổi tiền Won sang tiền Việt thường thực hiện khi cần khi đi du lịch, làm việc ở nước ngoài hoặc đầu tư. Đừng bỏ lỡ các thông tin cập nhật về tỷ giá tiền tệ để tăng tính chủ động trong các hoạt động của bạn.